首页 > 世界政区 > 亚洲 > 越南  欢迎您访问行政区划网(www.xzqh.org)




越南二级区划名单(汉越对照)



行政区划  转载行政区划网资料请保留本站域名“www.XZQH.org”

  
省、市 县市镇区 E2003 面积 县市镇区 E2003 面积 县市镇区 E2003 面积
胡志明市
Ho Chi Minh
1区 221,509 8 5区 210,993 4 9区 166,680 114
2区 108,610 50 6区 283,794 7 10区 258,706 6
3区 247,767 5 7区 147,906 36 11区 312,515 5
4区 206,937 4 8区 342,278 19 12区 239,610 53
新平区(Tân Bình) 425,136

22

富润区(Phú Nhuận) 181,243 5 平新区( Bình Tân) 311,514 52
新富区(Tân Phú) 335,389 16 首德区( Thủ Đức) 259,151 48      
平盛区(Bình Thạnh) 423,020 21 旧邑区(Gò Vấp) 433,287 20      
芽皮县(Nhà Bè)

69,389

100 庄鹏县(Hóc Môn) 222,055 109 平政县(Bình Chánh) 246,938 253
芹耶县(Cần Giờ)

65,328

704 苏志县(Củ Chi) 269,702 435      
林同省
Lâm Đồng
大叻市( Đà Lạt)                   
保禄市(Bảo Lộc)                
德重县(Đức Trọng)     夷灵县(Di Linh)      宝林县(Bảo Lâm)    
单阳县(Đơn Dương)     多蝶县(Đạ Tẻh)      林河县(Lâm Hà,)    
洛阳县(Lạc Dương)     多怀县(Đạ Huoai)     吉仙县(Cát Tiên)    
宁顺省
Ninh Thuận
藩朗-塔占市
(Phan Rang -Tháp Chàm)
               
宁海县(Ninh Hải)     宁山县(Ninh Sơn)          
宁福县(Ninh Phước)     博爱县(Bác Ái)          
平福省
Binh Phuoc
东帅镇(Đồng Xoài) 61,540 168            
同富县(Đồng Phú) 75,573 929 蒲登县(Bù Đăng) 108,855 1,488 蒲沓县(Bù Đốp) 51,597 378
福隆县(Phước Long) 177,101 1,859 平隆县(Bình Long) 125,110 756      
真城县(Chơn Thành) 59,856 415 禄宁县(Lộc Ninh) 109,190 863      
西宁省
Tây Ninh
西宁市(Tây Ninh)                
新边县(Tân Biên)     周城县(Châu Thành)     和城县(Hòa Thành)    
长鹏县(Trảng Bàng)     鹅斗县(Gò Dầu)     滨桥县(Bến Cầu)    
阳明州县(Dương Minh Châu)     新州县(Tân Châu)          
平阳省
Bình Dương
土龙木镇
(Thủ Dầu Một)
159,912 88            
变吉县(Bến Cát) 119,138 588 新渊县(Tân Uyên) 131,232 601 顺安县(Thuận An) 164,642 84
◆◆县(Dầu Tiếng)  92,592 720 富教县(Phú Giáo) 67,252 541 迤安县(Dĩ An) 136,530 60
同奈省
Dong Nai
边和市(Biên Hòa)                
隆庆市(Long Khánh)                
定馆县(Định Quán)     永久县(Vĩnh Cửu)     龙成县(Long Thành)     
仁泽县(Nhơn Trạch)     春禄县(Xuân Lộc)     锦◆县(Cẩm Mỹ)    
丛日县(Thống Nhất)     新富县(Tân Phú)     浪◆县(Trảng Bom)     
平顺省
Bình Thuận
藩切市(Phan Thiết) 202,032 206            
衔顺北县(Hàm Thuận Bắc) 156,535 1,277 绥丰县(Tuy Phong) 90,819 755 性灵县(Tánh Linh) 98,679 1,174
衔顺南县(Hàm Thuận Nam) 91,114 1,052 北平县(Bắc Bình) 108,224 1,779 富贵岛(Phú Quí) 22,609 16
咸津县(Hàm Tân) 168,717 941 德玲县(Đức Linh) 132,650 536      
巴地-头顿省
Bà Rịa -
Vũng Tàu
头顿市(Vũng Tàu ) 254,905 140            
巴地镇(Bà Rịa) 84,592 91            
周德县(Châu Đức) 149,707 421 新城县(Tân Thành)  101,559 338 坦赭县(Đất Đỏ) 62,683 190
川木县(Xuyên Mộc) 132,117 642 隆田县(Long Điền) 118,862 77 昆仑岛(Côn Đảo) 4,466 75
隆安省
Long An
新安市(Tân An)     建祥镇          
槟陆县(Bến Lức)     新兴县(Tân Hưng)     青和县(Thạnh Hóa)    
芹度县(Cần Đước)     德惠县(Đức Huệ)     首夏县(Thủ Thừa)    
芹宜县(Cần Giuộc)     沐化县(Mộc Hóa)     永兴县(Vĩnh Hưng)     
周城县(Châu Thành)      新盛县(Tân Thạnh)          
德和县(Đức Hòa)     新志县(Tân Trụ)          
同塔省
Đồng Tháp
高朗市(Cao Lãnh )     沙沥市(Sa Đéc )     鸿御镇 Hồng Ngự    
鸿御县(Hồng Ngự)     新鸿县(Tân Hồng)     陆武县(Lấp Vò)     
青平县(Thanh Bình)     三农县(Tam Nông)     周城县(Châu Thành)     
塔梅县(Tháp Mười)     高朗县(Cao Lãnh)     来头县(Lai Vung)    
安江省
An Giang
龙川市(Long Xuyên) 263,838 107            
朱笃镇(Châu Đốc) 112,155 100            
安富县(An Phú) 178,613 209 周富县(Châu Phú) 244,305 426 真枚县(Chợ Mới) 362,492 355
新州县(Tân Châu) 159,719 159 靖边县(Tịnh Biên) 115,901 337 周城县(Châu Thành) 171,480 347
富新县(Phú Tân) 237,965 307 知宗县(Tri Tôn) 118,648 598 瑞山县(Thoại Sơn) 187,620 456
前江省 
Tiền Giang
美荻市(Mỹ Tho)                
鹅贡市(Gò Công)                
鹅贡西县(Gò Công Tây)     比县(Cái Bè)     新福县(Tân Phước)    
鹅贡东县(Gò Công Đông)     屯焦县(Chợ Gạo)          
周城县( Châu Thành)     凯来县( Cai Lậy )          
永隆省
Vĩnh Long
永隆市(Vĩnh Long)                
隆湖县(Long Hồ)      平明县(Bình Minh)     茶温县(Trà Ôn)      
芒池县(Măng Thít)     三平县(Tam Bình)     头廉县(Vũng Liêm)    
槟知省
Bến Tre
槟知市(Bến Tre) 115,433 66            
周城县(Châu Thành)  167,472 229 真洛县(Chợ Lách) 134,584 189 盛富县(Thanh Phú) 131,964 401
炯钟县(Giồng Trôm) 186,719 311 谟开县(Mỏ Cày) 274,265 370      
平大县(Bình Đại) 131,813 381 巴知县(Ba Tri) 201,802 351      
坚江
Kiên Giang
迪石市(Rạch Giá)           河仙市(Hà Tiên)    
周城县(Châu Thành)      安明县(An Minh)     孤◆县(Gò Quao)    
鸿达县(Hòn Đất)     新协县(Tân Hiệp)     富国县(Phú Quốc)     
仝盈县(Giồng Giềng)     安边县(An Biên)        建海县(Kiên Hải)     
坚良县(Kiên Lương)     永顺县(Vĩnh Thuận)          
芹苴市
Cần Thơ
宁桥区(Ninh Kiều) 208,008 29 丐棱区(Cái Răng) 77,292 63 平水区(Bình Thủy) 87,665 69
乌门区(Ô Môn)  128,075 126            
丰田县(Phong Điền)     秃碌县(Thốt Nốt)          
红旗县(Cờ Đỏ )     永盛县(Vĩnh Thạnh)           
后江省
Hậu Giang
渭城市(Vị Thanh)     Ngã Bảy 镇          
◆◆县(Châu Thành A)     渭水县(Vị Thủy)     周城县(Châu Thành)     
凤协县(Phụng Hiệp)     隆美县(Long Mỹ)          
茶荣省 
Trà Vinh
茶荣市(Trà Vinh)                
橫橋县(Cầu Ngang)     小芹县(Tiểu Cần)     港龙县(Càng Long)    
划桥县(Cầu Kè)     茶句县(Trà Cú)     缘海县(Duyên Hải)    
周城县(Châu Thành)                
朔庄省 
Sóc Trăng
朔庄市(Sóc Trăng)                
隆富县(Long Phú)     永周县(Vĩnh Châu)     盛治县(Thạnh Trị)    
美川县(Mỹ Xuyên)     美秀县(Mỹ Tú)     计策县(Kế Sách)    
古劳蓉县(Cù Lao Dung)     ◆◆县(Ngã Năm)          
薄寮省
Bạc Liêu
薄寮镇(Bạc Liêu) 35,363 175            
永利县(Vĩnh Lợi) 187,515 652 东海县(Đông Hải) 130,557 550 源民县(Hồng Dân) 95,182 424
福龙县(Phước Long) 106,545 405 嘉莱县(Giá Rai) 125,690 348      
金瓯省 
Cà Mau
金瓯市(Cà Mau) 195392 246            
蝙蝠潭县(Đầm Dơi) 180918 796 幽明县(U Minh) 91438 764 街诺县(Cái Nước) 139552 670
陈文时县(Trần Văn Thời) 191718 700 泰平县(Thới Bình) 138763 631 ◆◆县(Năm Căn) 68769 533
玉显县(Ngọc Hiển) 79546 743       富新县(Phú Tân) 111791 426


行政区划网站·www.xzqh.org·本页编辑:keating·最近更新时间 2007-12-19