首页 > 世界政区 > 亚洲 > 越南  欢迎您访问行政区划网(www.xzqh.org)




九龙江三角洲
Đồng Bằng Sông Cửu Long



行政区划  转载行政区划网资料请保留本站域名“www.XZQH.org”

  

 


省、市、县 驻地 面积
(km²)
2009年
人口普查

 

TT

备注

80 隆安省(Tỉnh Long An) 新安市(TP Tân An) 4,491.87 1,436,066          
794 新安市(TP Tân An)   81.90 132,570 9   5   (原隆安省)
795 建祥市(Tx Kiến Tường)             2013 析沐化县沐化镇及周边5社设
沐化县县城迁至平封晟社
796 新兴县(Tân Hưng) 平封晟社 xã Bình
Phong Thạnh
497.40 47,742   1 10   (原建祥省)
797 永兴县(Vĩnh Hưng)  TT Vĩnh Hưng 384.50 49,371   1 9   (原建祥省)
798 沐化县(Mộc Hóa) TT Mộc Hóa 503.30 69,164   1 12   (原建祥省)
799 新盛县(Tân Thạnh) TT Tân Thạnh 425.80 75,551   1 12   (原建祥省)
800 盛化县(Thạnh Hóa) TT Thạnh Hóa 468.30 53,597   1 10   (原建祥省)
801 德惠县(Đức Huệ) TT Đông Thành 430.90 59,034   1 10   原厚义省
802 德和县(Đức Hòa) TT Hậu Nghĩa 426.50 215,716   3 17   原厚义省
803 槟陆县(Bến Lức) TT Bến Lức 289.30 148,621   1 14   (原隆安省)
804 守承县(Thủ Thừa) TT Thủ Thừa 299.00 89,235   1 12   (原隆安省)
805 新柱县(Tân Trụ) TT Tân Trụ 106.50 60,278   1 10   (原隆安省)
806 芹度县(Cần Đước) TT Cần Đước 218.10 168,730   1 16   (原隆安省)
807 芹宜县(Cần Giuộc) TT Cần Giuộc 209.90 169,038   1 16   (原隆安省)
808 周城县(Châu Thành)  TT Tầm Vu 150.50 97,419   1 12   (原隆安省)
82 前江省(Tỉnh Tiền Giang) 美荻市(TP Mỹ Tho) 2,456.50 1,672,271          
815 美萩市(TP Mỹ Tho)   48.30 181,367 11   6 1967  
816 鹅贡市(Tx Gò Công)   102.00 94,367 5   7 1987 鹅贡省
817 介礼市(Tx Cai Lậy)             2013 析介礼县城及周边5社设
818 新福县(Tân Phước) TT Mỹ Phước 333.20 56,417   1 12 1994  
819 丐皮县[凯比县](Cái Bè) TT Cái Bè 420.90 287,035   1 24 1912  
820 介礼县( Cai Lậy ) TT Cai Lậy 411.30 305,906   1 27   2013年分设TX(6坊10社)
和同名县(1镇15社)
821 周城县( Châu Thành) TT Tân Hiệp 255.80 259,408   1 23 1912  
822 米市县[屯焦县](Chợ Gạo) TT Chợ Gạo 235.00 182,177   1 18 1912  
823 鹅贡西县(Gò Công Tây) TT Vĩnh Bình 180.20 124,889   1 12 1979 鹅贡省
824 鹅贡东县(Gò Công Đông) TT Tân Hòa 267.70 140,275   2 13 1979 鹅贡省
825 新富东县(Tân Phú Đông) TT Phú Thạnh 202.10 40,430   1 5 2008 鹅贡省
83 槟椥省(Tỉnh Bến Tre) 槟知市(TP Bến Tre) 2,315.10 1,255,946          
829 槟椥市(TP Bến Tre)   67.40 116,099 10   6 2009年升格TP
831 周城县(Châu Thành)  周城镇 TT Châu Thành 227.70 157,216   1 22    
832 真洛县(Chợ Lách) 真洛镇 TT Chợ Lách 188.80 123,538   1 10    
833 木棋县(Mỏ Cày)     242,642         2009撤销
834 榕珍县(Giồng Trôm) TT Giồng Trôm 311.42 168,744   1 21    
835 平大县(Bình Đại) 平大镇 TT Bình Đại 400.60 132,193   1 19    
836 巴知县(Ba Tri) 巴知镇 TT Ba Tri 355.40 187,398   1 23    
837 盛富县(Thanh Phú) 盛富镇 TT Thạnh Phú 411.80 128,116   1 17    
  木棋北县(Huyện Mỏ Cày Bắc) xã Phước Mỹ Trung 154.64 约10万     13 2009年由木棋县两分
  木棋南县(Huyện Mỏ Cày Nam) 木棋镇 TT Mỏ Cày 219.89 约14万   1 16 2009年由木棋县两分
84 茶荣省(Tỉnh Trà Vinh) 茶荣市(TP Trà Vinh) 2,228.80 1,003,012          
842 茶荣市(TP Trà Vinh)   68.04 98,699 9   1 2010年升格
844 冈隆县[港龙县](Càng Long) TT Càng Long 283.20 143,389   1 13    
845 划桥县[苟格县](Cầu Kè) TT Cầu Kè 245.80 109,592   1 10    
846 小芹县(Tiểu Cần) TT Tiểu Cần 220.10 109,122   2 9    
847 周城县(Châu Thành) TT Châu Thành 335.70 136,786   1 13    
848 横桥县(Cầu Ngang) TT Cầu Ngang 328.70 130,608   2 13    
849 茶句县(Trà Cú) TT Trà Cú 367.30 176,121   2 17    
850 沿海县(Duyên Hải) TT Duyên Hải 384.10 98,695   1 9 2015年改制为TX
86 永隆省(Tỉnh Vĩnh Long) 永隆市(TP Vĩnh Long) 1,475.20 1,024,707          
855 永隆市(TP Vĩnh Long)   47.90 136,594 7   4 2009年升格TP
857 隆湖县(Long Hồ)  TT Long Hồ 192.90 160,537   1 14    
858 芒池县(Măng Thít) TT Cái Nhum  157.80 99,201   1 12    
859 泳廉县(Vũng Liêm) TT Vũng Liêm  294.00 159,183   1 19    
860 三平县(Tam Bình) TT Tam Bình 279.72 153,805   1 16    
861 平明县(Bình Minh) TT là Cái Vồn 91.53 87,458   1 5 2012年改制为TX
862 茶温县(Trà Ôn)   TT Trà Ôn  258.39 134,787   1 13    
863 平新县(Bình Tân) xã Tân Quới 152.89 93,142     11 2007年析平明县(Bình Minh)设
87 同塔省(Tỉnh Đồng Tháp) 高朗市(TP Cao Lãnh) 3,248.20 1,666,467          
866 高岭市(TP Cao Lãnh)   107.20 161,292 8   7    
867 沙沥市(Tx Sa Đéc )   57.86 103,583 6   3   2013升格TP。原属沙沥省
868 鸿御市(Tx Hồng Ngự)   122.12 77,735 3   4 2009  
869 新鸿县(Tân Hồng) TT Sa Rài 291.50 90,994   1 8    
870 鸿御县(Hồng Ngự) 常太前社
xã Thường Thới Tiền
209.74 144,232     11   2009年前驻鸿御镇
871 三农县(Tam Nông) TT Tràm Chim 459.20 105,290   1 11    
872 塔梅县(Tháp Mười) TT Mỹ An 517.70 137,481   1 12    
873 高岭县(Cao Lãnh) TT Mỹ Thọ  462.00 200,689   1 17    
874 青平县(Thanh Bình) TT Thanh Bình 329.50 154,192   1 11    
875 陆武县(Lấp Vò)  TT Lấp Vò 243.90 180,024   1 12   沙沥省
876 来头县(Lai Vung) TT Lai Vung 219.80 160,019   1 11   沙沥省
877 周城县(Châu Thành)  TT Cái Tàu Hạ 234.10 150,936   1 11   沙沥省
89 安江省(Tỉnh An Giang) 龙川市(TP Long Xuyên) 3,536.76 2,142,709          
883 龙川市(TP Long Xuyên)   106.87 278,658 11   2    
884 朱笃市(Tx Châu Đốc)   99.95 111,620 4   3   2013年升格TP,原朱笃省
887 新州市(Tx Tân Châu)   175.68 153,185 5   9 2009 2009年改制,原朱笃省
886 安富县(An Phú) TT An Phú 209.00 177,710   2 12   原朱笃省
888 富新县(Phú Tân) TT Phú Mỹ 314.20 227,070   2 16   原朱笃省
889 周富县(Châu Phú) TT Cái Dầu 425.90 245,102   1 12   原朱笃省
890 靖边县(Tịnh Biên) TT Nhà Bàng  337.40 120,781   1 13   原朱笃省
891 知尊县(Tri Tôn) TT Tri Tôn  598.10 133,109   3 11   原朱笃省
892 周城县(Châu Thành) TT An Châu 347.20 169,723   1 12    
893 新市县(Chợ Mới) TT Chợ Mới  355.71 345,200   2 16    
894 话山县(Thoại Sơn) TT Núi Sập 458.70 180,551   3 14    
91 坚江省(Tỉnh Kiên Giang) 迪石市(TP Rạch Giá) 6,312.38 1,688,248          
899 迪石市(TP Rạch Giá)   104.54 226,316 11   1    
900 河仙市(Tx Hà Tiên)   88.52 44,721 5   2   古河仙省
902 坚良县(Kiên Lương) TT Kiên Lương 505.50 104,830   1 7   古河仙省
  江城县(Huyện Giang Thành) xã Tân Khánh Hòa 407.44       5 2009 分坚良县北设(约28910人)
903 鸿达县(Hòn Đất) TT Hòn Đất 1,019.80 166,880   2 12   古河仙省?
904 新协县(Tân Hiệp) TT Tân Hiệp 419.30 142,405   1 9    
905 周城县(Châu Thành)  TT Minh Lương 277.60 148,313   1 7    
906 榕莲县(Giồng Riềng) TT Giồng Riềng  634.30 211,496   1 18    
907 果瓜县[鹅蛟县](Gò Quao) TT Gò Quao 424.30 136,547   1 10    
908 安边县(An Biên)    TT Thứ Ba 400.29 122,068   1 8    
909 安明县(An Minh) TT Thứ Mười Một 590.56 115,062   1 10    
910 永顺县(Vĩnh Thuận) TT Vĩnh Thuận 386.50 89,798   1 7    
911 富国县(Phú Quốc)   TT Dương Đông 593.10 91,248   2 8    
912 坚海岛县(Huyện đảo Kiên Hải) xã Hòn Tre 27.90 20,807     4    
913 幽明上县(U Minh Thương) xã Thạnh Yên  432.73 67,764     6 2007 分安边、安明、永顺边区设
92 芹苴市(TP Cần Thơ) 宁桥郡(Quận Ninh Kiều) 1,389.70 1,188,435          
916 宁桥郡(Quận Ninh Kiều)   29.22 243,794 13        
917 乌门郡(Quận Ô Môn)    125.41 129,683 7       非主城区
919 丐棱郡(Quận Cái Răng)   62.53 86,278 7        
918 平水郡(Quận Bình Thủy)   70.59 113,565 8        
923 秃碌郡(Quận Thốt Nốt)   117.81 158,225 9     2008 由秃碌县调整。非主城区
924 永盛县(Vĩnh Thạnh)  TT Vĩnh Thạnh 297.59 112,529   2 9   2008年有调整
925 红旗县(Cờ Đỏ ) TT Cờ Đỏ 310.48 124,069   1 9   2008年有调整
926 丰田县(Phong Điền) TT Phong Điền  119.48 99,328   1 6    
927 泰來县(Thới Lai) TT Thới Lai 255.66 120,964   1 12 2008  
93 后江省(Tỉnh Hậu Giang) 渭清市(TP Vị Thanh) 1,577.87 757,300          
930 渭清市(TP Vị Thanh)   118.80 71,397 5   4 2010升格TP
931 七岐市(Tx Ngã Bảy)   78.95 57,847 3   3 2005 初析凤协镇(TT Phụng Hiệp)
及周边设新协市(Tx Tan
Hiệp),2006年改名,2020升格
为TP
  隆美市(TX Long Mỹ)             2015 隆美镇升格
932 周城二县(Châu Thành A) TT Một Ngàn 153.19 101,025   4 6    
933 周城县(Châu Thành)  TT Ngã Sáu 145.79 81,810   2 7    
934 凤协县(Phụng Hiệp) 杨树镇 TT Cây Dương 484.81 190,578   3 12 2005 分治前驻七岐市
935 渭水县(Vị Thủy) TT Nàng Mau 230.21 99,476   1 9    
936 隆美县(Long Mỹ) TT Long Mỹ 366.12 155,167   2 13   2015市县分治
94 朔庄省(Tỉnh Sóc Trăng) 朔庄市(TP Sóc Trăng) 3,252.40 1,292,853          
941 朔庄市(TP Sóc Trăng)   76.15 136,018 10       2007年升格TP
942 周城县(Châu Thành) TT Châu Thành 236.32 100,758   1 8 2008 分美秀县东部设
943 计策县(Kế Sách) TT Kế Sách 342.87 157,783   1 12 1906 2013年设安乐村镇
(An Lạc Thôn)
944 美秀县(Mỹ Tú) TT Huỳnh Hữu Nghĩa 368.16 106,361   1 8 1976  
945 古劳蓉县(Cù Lao Dung) TT Cù Lao Dung 299.44 62,931   1 7 2002 分隆富县东部的沙洲设立
946 隆富县(Long Phú) TT Long Phú 263.72 188,028   1 10 1926  
947 美川县(Mỹ Xuyên) TT Mỹ Xuyên 370.95 211,932   1 10 1958  
948 五岐县[垩南县](Ngã Năm) TT Ngã Năm 241.97 79,677   1 7 2013年改制为TX
949 盛治县(Thạnh Trị) TT Phú Lộc 280.90 85,565   2 8 1941  
950 永州县(Vĩnh Châu) TT Vĩnh Châu 462.60 163,800   1 9   2011年改制为TX
  陈堤县(Huyện Trần Đề) 历会上镇 TT Lịch Hội Thượng 378.76     2 9 2010 隆富县、美川县各一部分设
95 薄寮省(Tỉnh Bạc Liêu) 薄寮市(TP Bạc Liêu) 2,548.50 856,518          
954 薄寮市(TP Bạc Liêu)   175.80 147,855 7   3 2010升格TP
956 源民县(Hồng Dân) TT Ngan Dừa 423.70 105,177   1 6 1947  
957 福隆县(Phước Long) TT Phước Long 404.80 117,700   1 7 1920  
958 永利县(Vĩnh Lợi) TT Châu Hưng 249.42 98,155   1 7 1900  
959 稼來县(Giá Rai) TT Giá Rai 344.70 137,249   2 7 2015年改制为TX
960 东海县(Đông Hải) TT Gành Hào 538.80 143,590   1 10 2002 分自稼来县
961 和平县(Hòa Bình) 和平镇 TT Hoà Bình 411.33 106,792   1 7 2005 分自永利县
96 金瓯省(Tỉnh Cà Mau) 金瓯市(TP Cà Mau) 5,230.10 1,206,938          
964 金瓯市(TP Cà Mau)   246.20 216,196 10   7 1999  
966 幽明县[幽冥县](U Minh) 幽冥镇 TT U Minh 758.90 102,305   1 6 1978  
967 太平县(Thới Bình) 太平镇 TT Thới Bình 625.40 134,286   1 11 1956  
968 陈文时县(Trần Văn Thời) 陈文时镇 TT Trần Văn Thời 700.20 186,252   2 11 1951  
969 丐诺县(Cái Nước) 丐诺镇 TT Cái Nước 395.14 137,396   1 10 1957  
970 蝙蝠潭县(Đầm Dơi) 蝙蝠潭镇 TT Đầm Dơi 782.04 182,028   1 15 1956  
971 南根县(Năm Căn) 南根镇 TT Năm Căn 532.91 66,229   1 7 2003 分玉显县设
972 富新县(Phú Tân) TT Cái Đôi Vàm 445.95 103,885   1 8 2003 分丐诺县西部设
973 玉显县(Ngọc Hiển) TT Rạch Gốc 743.30 78,361   1 6 1984 分出南根县前驻地在南根
TP(市,城铺)——Thành phố
TX(市,市社)——Thị xã
TT(镇,市镇)——Thị trấn


行政区划网站·www.xzqh.org·本页编辑:keating·最近更新时间 2007-12-19